Có 3 kết quả:

穀子 gǔ zi ㄍㄨˇ 谷子 gǔ zi ㄍㄨˇ 骨子 gǔ zi ㄍㄨˇ

1/3

gǔ zi ㄍㄨˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

millet

Bình luận 0

gǔ zi ㄍㄨˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

millet

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

gǔ zi ㄍㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ribs
(2) frame

Bình luận 0